Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élargir


[élargir]
ngoại động từ
làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
élargir l'influence
mở rộng ảnh hưởng
Faire élargir une jupe
nới rộng cái váy ra
(luật học, (pháp lý)) thả, phóng thích
élargir un détenu
phóng thích người bị giam
nội động từ
(thân mật) to ngang ra
Il a élargi
anh ta to ngang ra, anh ta đậm người ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.