Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éléphant


[éléphant]
danh từ giống đực
(động vật học) voi
éléphant mâle
voi đực
L'éléphant d'Afrique est plus grand que celui d'Asie
voi Châu phi lớn hơn voi của Châu á
(bóng, thân) người thô kệch, người nắm vị trí quan trọng
avoir une mémoire d'éléphant
nhớ dai mối thù, hay oán thù
faire d'une mouche un éléphant
việc bé xé ra to



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.