|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoper
![](img/dict/02C013DD.png) | [écoper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tát nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écoper un bateau | | tát nước thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écoper de vingt-cinq francs d'amende | | bị phạt hai mươi lăm frăng |
|
|
|
|