|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
économiser
| [économiser] | | ngoại động từ | | | tiết kiệm | | | économiser son temps | | tiết kiệm thì giờ | | | économiser ses forces | | tiết kiệm sức lực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý | | nội động từ | | | tiết kiệm (tiền) | | | Elle économise pour s'acheter une maison | | cô ta tiết kiệm tiền để mua nhà |
|
|
|
|