Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclabousser


[éclabousser]
ngoại động từ
làm bắn bùn vào, làm toé nước vào
Voiture qui éclabousse les passants
xe làm bắn bùn vào người qua đường
(nghĩa bóng) làm vấy bẩn, làm nhục lây
Scandale qui éclabousse toute la famille
điều tai tiếng làm nhục lây cả gia đình
làm ngợp
Le parvenu veut éclabousser tout le monde
tên mới phất muốn làm ngợp mọi người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.