Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafauder


[échafauder]
nội động từ
dựng giàn giáo
ngoại động từ
dựng lên
échafauder des projets
dựng nên những kế hoạch
(từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau
échafauder des chaises
chồng ghế lên nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.