Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafaudage


[échafaudage]
danh từ giống đực
giàn giáo
Echafaudage roulant
giàn giáo di động
Echafaudage volant
giàn treo
Echafaudage de construction
giàn giáo xây dựng
Echafaudage tubulaire démontable
giàn giáo (bằng) ống tháo rời được
Echafaudage de forage
giàn khoan
Echafaudage de montage
giàn lắp ráp
(nghĩa rộng) chồng
Un échafaudage de livres
một chồng sách
(nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lí lẽ hỗn tạp
sự xây dựng dần
L'échafaudage d'une fortune
sự xây dựng dần của cải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.