|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éblouissant
![](img/dict/02C013DD.png) | [éblouissant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm loá mắt, chói lọi, choáng lộn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẹp rực rỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille éblouissante | | thiếu nữ đẹp rực rỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạ lùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éloquence éblouissante | | sự hùng hồn lạ lùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loè | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obscure; terne. |
|
|
|
|