Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vaulter


noun
an athlete who jumps over a high crossbar with the aid of a long pole
Syn:
pole vaulter, pole jumper
Derivationally related forms:
vault
Hypernyms:
athlete, jock

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaulter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.