Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unconditional


adjective
1. not conditional (Freq. 1)
- unconditional surrender
Syn:
unconditioned
Ant:
conditional
Similar to:
blunt, crude, stark, vested
See Also:
unqualified
2. not modified or restricted by reservations
- a categorical denial
- a flat refusal
Syn:
categoric, categorical, flat
Similar to:
unqualified
3. not contingent;
not determined or influenced by someone or something else
Similar to:
independent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.