Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unaccustomed


adjective
1. not habituated to;
unfamiliar with
- unaccustomed to wearing suits
Ant:
accustomed
Similar to:
new, unused
2. not customary or usual
- an unaccustomed pleasure
- many varieties of unaccustomed foods
- a new budget of unaccustomed austerity
Similar to:
unusual

Related search result for "unaccustomed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.