Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
traumatise


verb
inflict a trauma upon
Syn:
traumatize, shock
Derivationally related forms:
shock (for: shock), trauma, trauma (for: traumatize)
Hypernyms:
injure, wound
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.