Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tightening



noun
the act of making something tighter (Freq. 1)
- the tightening of economic controls
Ant:
loosening
Derivationally related forms:
tighten
Hypernyms:
alteration, modification, adjustment
Hyponyms:
take-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.