Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thundering


adjective
1. sounding like thunder (Freq. 1)
- the thundering herd
Similar to:
noisy
2. extraordinarily big or impressive (Freq. 1)
- a thundering success
- the thundering silence of what was left unsaid
Similar to:
impressive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.