Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweet potato



noun
1. the edible tuberous root of the sweet potato vine which is grown widely in warm regions of the United States
Hypernyms:
root vegetable
Hyponyms:
yam
Part Holonyms:
sweet potato vine, Ipomoea batatas
2. egg-shaped terra cotta wind instrument with a mouthpiece and finger holes
Syn:
ocarina
Hypernyms:
wind instrument, wind
3. pantropical vine widely cultivated in several varieties for its large sweet tuberous root with orange flesh
Syn:
sweet potato vine, Ipomoea batatas
Hypernyms:
morning glory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.