Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
single-foot


I - noun
a rapid gait of a horse in which each foot strikes the ground separately
Syn:
rack
Derivationally related forms:
rack (for: rack)
Hypernyms:
gait

II - verb
go at a rack (Freq. 1)
- the horses single-footed
Syn:
rack
Derivationally related forms:
rack (for: rack)
Hypernyms:
pace
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.