Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seamanly


adjective
characteristic of or befitting a seaman;
indicating competent seamanship
Syn:
seamanlike
Ant:
unseamanlike (for: seamanlike)
Derivationally related forms:
seaman

Related search result for "seamanly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.