Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reticular formation


noun
a complex neural network in the central core of the brainstem;
monitors the state of the body and functions in such processes as arousal and sleep and attention and muscle tone
Syn:
RF
Hypernyms:
neural network, neural net
Part Holonyms:
brainstem, brain-stem, brain stem
Part Meronyms:
reticular activating system, RAS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.