Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
public violence


noun
a public act of violence by an unruly mob
Syn:
riot
Derivationally related forms:
riotous (for: riot), riot (for: riot)
Hypernyms:
violence, force
Hyponyms:
race riot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.