Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nutrify


verb
give nourishment to
Syn:
aliment, nourish
Derivationally related forms:
nutrient (for: nourish), nourishment (for: nourish), alimentative (for: aliment), alimentation (for: aliment), aliment (for: aliment), nutrition, nutrient
Hypernyms:
feed, give
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.