Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mow down


verb
kill a large number of people indiscriminately
- The Hutus massacred the Tutsis in Rwanda
Syn:
massacre, slaughter
Derivationally related forms:
slaughter (for: slaughter), massacre (for: massacre)
Hypernyms:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to mow down the prisoners


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.