Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
molal


adjective
designating a solution containing one mole of solute per kilogram of solvent (Freq. 2)
Pertains to noun:
mole
Derivationally related forms:
mole, molality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.