Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microphone



noun
device for converting sound waves into electrical energy (Freq. 4)
Syn:
mike
Hypernyms:
electro-acoustic transducer
Hyponyms:
bug, condenser microphone, capacitor microphone, crystal microphone, directional microphone, spike mike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.