Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meadow fescue


noun
grass with wide flat leaves cultivated in Europe and America for permanent pasture and hay and for lawns
Syn:
fescue, fescue grass, Festuca elatior
Hypernyms:
grass
Member Holonyms:
Festuca, genus Festuca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.