Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lockage


noun
1. a fee charged for passage through a lock in a canal or waterway
Hypernyms:
fee
2. a system of locks in a canal or waterway
Derivationally related forms:
lock
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
canal
3. passage through a lock in a canal or waterway
Derivationally related forms:
lock
Hypernyms:
passage, transit

Related search result for "lockage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.