Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lights-out


noun
1. a prescribed bedtime
Hypernyms:
bedtime
Part Holonyms:
night, nighttime, dark
2. (military) signal to turn the lights out
Syn:
taps
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
bugle call


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.