Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lactose



noun
a sugar comprising one glucose molecule linked to a galactose molecule;
occurs only in milk
- cow's milk contains about 4.7% lactose
Syn:
milk sugar
Hypernyms:
disaccharide

Related search result for "lactose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.