Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hardworking


adjective
characterized by hard work and perseverance (Freq. 1)
Syn:
industrious, tireless, untiring
Similar to:
diligent
Derivationally related forms:
tirelessness (for: tireless), industry (for: industrious), industriousness (for: industrious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.