Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haemophilia


noun
congenital tendency to uncontrolled bleeding;
usually affects males and is transmitted from mother to son
Syn:
hemophilia, bleeder's disease
Derivationally related forms:
haemophilic
Hypernyms:
blood disease, blood disorder, sex-linked disorder
Hyponyms:
hemophilia A, haemophilia A, classical hemophilia, classical haemophilia, hemophilia B,
haemophilia B, Christmas disease, von Willebrand's disease, angiohemophilia, vascular hemophilia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.