Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
granulocytopenia


noun
an acute blood disorder (often caused by radiation or drug therapy) characterized by severe reduction in granulocytes
Syn:
agranulocytosis, agranulosis
Derivationally related forms:
agranulocytic (for: agranulocytosis)
Hypernyms:
blood disease, blood disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.