Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
furbish


verb
polish and make shiny
- buff the wooden floors
- buff my shoes
Syn:
buff, burnish
Derivationally related forms:
burnish (for: burnish), buff (for: buff), buffer (for: buff)
Hypernyms:
polish, smooth, smoothen, shine
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.