Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
field press censorship


noun
security review of news (including all information or material intended for dissemination to the public) subject to the jurisdiction of the armed forces
Hypernyms:
military censorship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.