Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exclaiming


noun
an abrupt excited utterance (Freq. 1)
- she gave an exclamation of delight
- there was much exclaiming over it
Syn:
exclamation
Derivationally related forms:
exclaim, exclaim (for: exclamation)
Hypernyms:
utterance, vocalization
Hyponyms:
devil, deuce, dickens, ejaculation, interjection, expostulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.