Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epithelial tissue


noun
membranous tissue covering internal organs and other internal surfaces of the body
Syn:
epithelium
Derivationally related forms:
epithelial (for: epithelium)
Hypernyms:
animal tissue
Hyponyms:
endothelium, mesothelium, neuroepithelium, decidua
Part Meronyms:
epithelial cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.