Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
energy level


noun
a definite stable energy that a physical system can have;
used especially of the state of electrons in atoms or molecules
- according to quantum theory only certain energy levels are possible
Syn:
energy state
Hypernyms:
energy, free energy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.