Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dietitian


noun
a specialist in the study of nutrition
Syn:
dietician, nutritionist
Derivationally related forms:
nutrition (for: nutritionist), diet (for: dietician)
Hypernyms:
specialist, specializer, specialiser

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.