Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
densitometer


noun
1. a measuring instrument for determining optical or photographic density
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
microphotometer
2. a measuring instrument for determining density or specific gravity
Syn:
densimeter
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
dasymeter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.