Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concentric



adjective
having a common center
- concentric rings
Syn:
concentrical, homocentric
Ant:
eccentric
Similar to:
coaxial, coaxal
Derivationally related forms:
concentricity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concentric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.