Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calorimetric


adjective
of or relating to the measurement of heat (Freq. 1)
Pertains to noun:
calorimetry
Derivationally related forms:
calorimetry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.