Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
black oak


noun
medium to large deciduous timber tree of the eastern United States and southeastern Canada having dark outer bark and yellow inner bark used for tanning;
broad five-lobed leaves are bristle-tipped
Syn:
yellow oak, quercitron, quercitron oak, Quercus velutina
Hypernyms:
oak, oak tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.