Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anchorman


noun
a television reporter who coordinates a broadcast to which several correspondents contribute
Syn:
anchor, anchorperson
Hypernyms:
television reporter, television newscaster, TV reporter, TV newsman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.