Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anarchy



noun
a state of lawlessness and disorder (usually resulting from a failure of government) (Freq. 2)
Syn:
lawlessness
Derivationally related forms:
lawless (for: lawlessness), anarchist, anarchical
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
disorder
Hyponyms:
nihilism

Related search result for "anarchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.