Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vascular hemophilia


noun
a form of hemophilia discovered by Erik von Willebrand;
a genetic disorder that is inherited as an autosomal recessive trait;
characterized by a deficiency of the coagulation factor and by mucosal bleeding
Syn:
von Willebrand's disease, angiohemophilia
Hypernyms:
hemophilia, haemophilia, bleeder's disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.