Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unpunished


adjective
not punished (Freq. 1)
- would he forget the crime and let it go unpunished?
Ant:
punished
Similar to:
uncorrected, undisciplined

Related search result for "unpunished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.