Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unchanging


adjective
1. conforming to the same principles or course of action over time
Similar to:
consistent
Derivationally related forms:
unchangingness
2. showing little if any change
- a static population
Syn:
static, stable
Similar to:
unchangeable
Derivationally related forms:
unchangingness, stableness (for: stable), stability (for: stable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.