Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transexual


noun
1. a person who has undergone a sex change operation
Syn:
transsexual
Derivationally related forms:
transsexual (for: transsexual)
Hypernyms:
anomaly, unusual person
2. a person whose sexual identification is entirely with the opposite sex
Syn:
transsexual
Derivationally related forms:
transsexual (for: transsexual)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.