Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tinned goods


noun
food preserved by canning
Syn:
canned food, canned foods, canned goods
Hypernyms:
foodstuff, food product
Hyponyms:
canned meat, tinned meat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.