Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thiopental sodium


noun
barbiturate that is a hygroscopic powder (trade name Pentothal) that is a strong barbiturate that acts rapidly;
induces a relaxed state when injected as a general anesthetic
Syn:
thiopental, thiopentobarbital sodium, Pentothal
Usage Domain:
trade name (for: Pentothal)
Hypernyms:
barbiturate, truth serum, truth drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.