Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swamp rabbit


noun
1. a wood rabbit of southeastern United States swamps and lowlands
Syn:
canecutter, swamp hare, Sylvilagus aquaticus
Hypernyms:
wood rabbit, cottontail, cottontail rabbit
Member Holonyms:
Sylvilagus, genus Sylvilagus
2. a wood rabbit of marshy coastal areas from North Carolina to Florida
Syn:
marsh hare, Sylvilagus palustris
Hypernyms:
wood rabbit, cottontail, cottontail rabbit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.