Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stop up


verb
fill or close tightly with or as if with a plug
- plug the hole
- stop up the leak
Syn:
plug, secure
Derivationally related forms:
plug (for: plug)
Hypernyms:
close, fill up
Hyponyms:
stopper, stopple, tampon, chink, cork, cork up
Entailment:
insert, infix, enter, introduce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.